ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ
CHÍ MINH |
|
|
|||||
TRƯỜNG
CAO ĐẲNG KỸ THUẬT LÝ TỰ TRỌNG TP.HỒ CHÍ MINH |
|
|
|
||||
|
|
|
|
|
|||
Biểu mẫu 22 |
|
||||||
(Kèm theo công văn số 7735 /BGDĐT-KHTC ngày 14 tháng 11 năm 2012 |
|
||||||
THÔNG BÁO |
|
||||||
Công khai cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục đại học, cao đẳng |
|
||||||
năm học 2012-2013 |
|
||||||
|
|
|
|
|
|||
STT |
Nội
dung |
Đơn
vị |
Tổng
số |
|
|||
I |
Diện tích đất đai |
ha |
5.06466 |
|
|||
II |
Diện tích sàn xây dựng |
|
24,625 |
|
|||
1 |
Giảng đường |
|
|
|
|||
|
Số phòng |
Phòng |
77 |
|
|||
|
Tổng diện tích |
m² |
5,766.8 |
|
|||
2 |
Phòng học máy tính |
|
|
|
|||
|
Số phòng |
Phòng |
24 |
|
|||
|
Tổng diện tích |
m² |
1,819.8 |
|
|||
3 |
Phòng học ngoại ngữ |
|
|
|
|||
|
Số phòng |
Phòng |
1 |
|
|||
|
Tổng diện tích |
m² |
67.5 |
|
|||
4 |
Thư viện |
m² |
608 |
|
|||
5 |
Phòng thí nghiệm |
|
|
|
|||
|
Số phòng |
Phòng |
5 |
|
|||
|
Tổng diện tích |
m² |
439 |
|
|||
6 |
Xưởng thực tập, thực hành |
|
|
|
|||
|
Số phòng |
Phòng |
48 |
|
|||
|
Tổng diện tích |
m² |
4,908.7 |
|
|||
7 |
Ký túc xá thuộc cơ sở đào tạo quản lý |
|
|
|
|||
|
Số phòng |
Phòng |
0 |
|
|||
|
Tổng diện tích |
m² |
0 |
|
|||
8 |
Diện tích nhà ăn của cơ sở đào tạo |
m² |
0 |
|
|||
9 |
Diện tích khác: |
|
|
|
|||
|
Diện tích hội trường |
m² |
848 |
|
|||
|
Diện tích nhà văn hóa |
m² |
0 |
|
|||
|
Diện tích nhà thi đấu đa năng |
m² |
0 |
|
|||
|
Diện tích bể bơi |
m² |
0 |
|
|||
|
Diện tích sân vận động |
m² |
8,000 |
|
|||
|
TP.Hồ Chí Minh, ngày 29
tháng 11 năm 2012 |
|
|||||
|
|
|
HIỆU TRƯỞNG |
|
|||